P0.7 Màn hình LED COB Fixel Pitch
- Mỗi điểm pixel ở mặt trước của mô-đun bảng đơn vị hiển thị bao gồm gói chip đỏ, chip xanh và chip xanh, và mỗi chip được cố định vào bảng mạch.
- Mặt sau của mô-đun bảng mạch thiết bị hiển thị chứa các thành phần IC điều khiển, điện trở và tụ điện, đồng thời hệ thống điều khiển màn hình được kết nối với hộp có thể hiển thị thông tin video, hình ảnh và văn bản.
- Bộ trưng bày tủ là một công cụ hút từ tính phía trước, được trang bị các công cụ hút từ tính chuyên nghiệp để hoàn tất việc lắp đặt và gỡ lỗi
- Chip lật có độ tin cậy cao
- Sử dụng dòng điện không đổi để điều khiển chip, phát ra ánh sáng đồng đều, tiêu thụ điện năng thấp
- Tỷ lệ tương phản cao có thể đạt được hiệu ứng hiển thị tốt
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tháo gỡ
- Thiết kế mô-đun Toàn bộ hộp được chia thành hai cấu trúc đơn vị: bộ tủ, khung mô-đun
Thông số kỹ thuật
- Cabinet
- Cấu Hình Pixel Chip lật COB
- Hạng Mục Pixel Pitch P0.7
- Độ Phân Giải Pixel 0,78 mm
- Thành Phần Mô-Đun 2 bảng điều khiển
- Kích Thước (W×H×D) 600 mm × 337,5 mm × 45,6 mm ( 23,62 ” x 13,29 ” x 1,80 ” )
- Độ phân giải 768 × 432
- Khu Vực 0,2025 mét vuông
- Cân Nặng 6,5 Kg (14,3 lb)
- Mật Độ Điểm Ảnh 1638400 điểm/m2
- Nhà Ở Bảng Đèn Không có nhà ở
- Chất Liệu Tủ Nhôm đúc
- Phương Pháp Bảo Trì Trước sau
- Độ Phẳng Của Tủ 0,1 mm
- Mức Độ Bảo Vệ Cấp độ bảo vệ phía trước IP65
- Trưng Bày
- Độ Sáng Cân Bằng Trắng 600 cd/m2
- Nhiệt Độ Màu Có thể điều chỉnh 3000 K đến 10000 K
- Góc Nhìn Ngang 160°, dọc 160°
- Độ Tương Phản 15000 :1
- Màu Sắc Đồng Nhất ≤ ± 0,003Cx,Cy
- Độ Sáng Đồng Đều ≥ 97%
- Hiệu Suất Xử Lý
- Phương Pháp Lái Xe Lái xe hiện tại không đổi
- Tần Số Khung Hình 60Hz
- Tốc Độ Làm Tươi Lên tới 3840 Hz
- Cấp Độ Xám Lên đến 16bit
- Màu Hiển Thị 281 nghìn tỷ
- Nguồn điện
- Nguồn Cấp AC100~240V(50-60Hz)
- Tối Đa. Sự Tiêu Thụ ≤ 470 W/m2
- Tiêu Thụ Trung Bình < 157 W/m2
- Môi Trường Làm Việc
- Nhiệt Độ Làm Việc -10oC đến 40oC (14 ℉ đến 104 ℉)
- Độ Ẩm Làm Việc 10%~80%RH
- Độ Ẩm Lưu Trữ 10%~80%RH
- Nhiệt Độ Bảo Quản -40 °C đến 60 °C (-40 °F đến 140 °F)
- Tổng Quan
- Trọng Lượng Thô 14,5 Kg (32,0 lb)
- Kích Thước Gói Hàng (W × H × D) 712 mm × 362 mm ×448 mm (1 Gói 4)( 28,03” x 14,25” x 17,64”)
- Tuổi Thọ Đèn 100.000 giờ