Màn hình LED P1.875
- Ghép hình ảnh theo hàng và cột một cách liền mạch.
- Dễ dàng tạo màn hình tiêu chuẩn 1920 × 1080 và 3840 × 2160, đạt được khả năng hiển thị từng điểm một có độ phân giải cao.
- Tự động điều chỉnh nguồn tín hiệu cho màn hình mà không cần sự trợ giúp của thiết bị xử lý video.
- Dễ dàng tối ưu hóa hình ảnh có độ phân giải thấp bằng cách cải thiện độ nét, độ tương phản và độ bão hòa bằng công nghệ Pix Master.
- Tự động tăng cường các thông số hình ảnh như độ tương phản, độ sắc nét, độ bão hòa, nhiệt độ màu và gam màu để hình ảnh trở nên sống động hơn.
- Đầu vào tín hiệu có độ phân giải 4K ở tần số 30 Hz và đầu ra có độ phân giải lên tới 4K cho một thiết bị.
- Sử dụng các nút trên bảng điều khiển của thẻ gửi để điều chỉnh độ sáng và chuyển đổi tín hiệu.
- Sử dụng điều khiển từ xa Hikvision (tùy chọn) để điều hướng qua menu sau khi truy cập vào thẻ đa chức năng.
- Tự động loại bỏ độ ẩm để bảo vệ bảng đèn khỏi bị hư hại do nước khi thiết bị được để trong môi trường ẩm ướt hoặc không sử dụng trong thời gian dài.
- Sao lưu tín hiệu và nguồn điện (tùy chọn) để duy trì hệ thống đáng tin cậy.
- Kiểm tra nhiệt độ và điện áp của tủ theo thời gian thực để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Sử dụng thẻ gửi để nhập tín hiệu HDMI, DVI và DP.
- Đầu ra giao diện mạng.
- Cấu hình từ xa thông qua giao diện mạng gỡ lỗi.
- Dễ dàng tháo rời bảng đèn, nguồn điện và thẻ nhận ở mặt trước với cấu trúc đơn vị mô-đun.
- Thiết kế chống lừa chính xác của bảng đèn có khả năng hấp phụ từ tính để tránh lắp đặt sai.
- Cấu trúc XYZ ba trục được thiết kế để điều chỉnh hoàn hảo độ phẳng của toàn bộ màn hình.
- Loại bỏ nhanh chóng các đường sáng, mờ mà không cần đến thiết bị hay thao tác chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
- Cabinet
- Cấu Hình Pixel SMD Triad LED
- Hạng Mục Pixel Pitch P1.8
- Độ Phân Giải Pixel 1,875 mm
- Thành Phần Mô-Đun 2 × 4
- Kích Thước (W×H×D) 600 mm × 337,5 mm × 50,9 mm (23,62″ × 13,29″ × 2,00″)
- Độ phân giải 320 × 180
- Khu Vực 0,2025 mét vuông
- Cân Nặng 5,4 Kg (11,9 lb)
- Mật Độ Điểm Ảnh 284444 điểm/m2
- Nhà Ở Bảng Đèn Không có nhà ở
- Chất Liệu Tủ Magnali
- Phương Pháp Bảo Trì Bảo trì phía trước cho tất cả các bộ phận
- Độ Phẳng Của Tủ 0,1 mm
- Mức Độ Bảo Vệ Cấp độ bảo vệ phía trước IP60
- Trưng Bày
- Độ Sáng Cân Bằng Trắng 800 cd/m2
- Nhiệt Độ Màu Có thể điều chỉnh 3000 K đến 10000 K
- Góc Nhìn Ngang 160°, dọc 160°
- Độ Tương Phản ≥ 5000:1
- Màu Sắc Đồng Nhất ≤ ± 0,003Cx,Cy
- Độ Sáng Đồng Đều ≥ 97%
- Hiệu Suất Xử Lý
- Phương Pháp Lái Xe Lái xe hiện tại không đổi
- Tần Số Khung Hình 60Hz
- Tốc Độ Làm Tươi Lên tới 3840 Hz
- Cấp Độ Xám Lên đến 16bit
- Màu Hiển Thị 281 nghìn tỷ
- Nguồn điện
- Nguồn Cấp 110~220 VAC ± 15%
- Tối Đa. Sự Tiêu Thụ ≤ 345 W/m2
- Tiêu Thụ Trung Bình < 115 W/m2
- Môi Trường Làm Việc
- Nhiệt Độ Làm Việc -10-40oC
- Độ Ẩm Làm Việc 10%~80%RH
- Độ Ẩm Lưu Trữ 10%~80%RH
- Nhiệt Độ Bảo Quản -20~60oC
- Tổng Quan
- Trọng Lượng Thô 9,6 kg (21,2 lb)
- Kích Thước Gói Hàng (W × H × D) 796 mm × 484 mm × 192 mm (31,33″ × 19,05″ × 7,56″)
- Tuổi Thọ Đèn 100.000 giờ