Màn hình LED cố định trong nhà
- Thiết kế kích thước đa dạng, hỗ trợ nối, đáp ứng nhu cầu về nhiều kích cỡ linh hoạt khác nhau.
 - Thiết kế vỏ không có mô-đun, vỏ nhôm đúc, độ dày siêu mỏng, đẹp và sang trọng.
 - Bảng đèn bảo trì phía trước thiết kế từ tính, dễ bảo trì và lắp đặt.
 - Hỗ trợ giải pháp hồ quang. Ngang 0° đến 90° bên ngoài vòng cung và dọc 10° bên ngoài vòng cung với nhiều hình thức sáng tạo hơn.
 - Hỗ trợ sao lưu cáp tín hiệu.
 - Hỗ trợ xoay mô-đun và nối hỗn hợp ngang và dọc.
 - Đã hoàn thành chứng chỉ TUV-CE/ROHS/CB.
 

Thông số kỹ thuật
- Cabinet
 - Cấu Hình Pixel SMD Triad LED
 - Hạng Mục Pixel Pitch P3.9
 - Độ Phân Giải Pixel 3.90625mm
 - Thành Phần Mô-Đun 2 × 2
 - Kích Thước (W×H×D) 1000 mm × 500 mm × 50 mm
 - Độ phân giải 256 × 128
 - Khu Vực 0,5 mét vuông
 - Cân Nặng 10.54 kg
 - Mật Độ Điểm Ảnh 65536 điểm/m2
 - Nhà Ở Bảng Đèn Có nhà ở
 - Chất Liệu Tủ Đúc khuôn nhôm
 - Phương Pháp Bảo Trì Bảo trì phía trước cho tất cả các bộ phận
 - Độ Phẳng Của Tủ 0,1mm
 - Mức Độ Bảo Vệ Cấp độ bảo vệ phía trước IP60
 - Trưng Bày
 - Độ Sáng Cân Bằng Trắng 800 cd/m2 (Cao điểm 1000 cd/m2)
 - Nhiệt Độ Màu Có thể điều chỉnh 3000 K đến 10000 K
 - Góc Nhìn Ngang 160°, dọc 160°
 - Độ Tương Phản ≥ 5000:1
 - Màu Sắc Đồng Nhất ≤ ± 0,003Cx,Cy
 - Độ Sáng Đồng Đều ≥ 97%
 
- Hiệu Suất Xử Lý
 - Phương Pháp Lái Xe Lái xe hiện tại không đổi
 - Tần Số Khung Hình 60Hz
 - Tốc Độ Làm Tươi Lên tới 3840 Hz
 - Cấp Độ Xám Lên đến 16bit
 - Màu Hiển Thị 281 nghìn tỷ
 
- Nguồn điện
 - Nguồn Cấp 110~220 VAC ± 15%
 - Tối Đa. Sự Tiêu Thụ ≤ 550 W/m2
 - Tiêu Thụ Trung Bình < 185 W/m2
 
- Môi Trường Làm Việc
 - Nhiệt Độ Làm Việc -10-40 ℃
 - Độ Ẩm Làm Việc 10%~80%RH
 - Độ Ẩm Lưu Trữ 10%~80%RH
 - Nhiệt Độ Bảo Quản -20~60 ℃
 
- Tổng Quan
 - Trọng Lượng Thô 123.6kg
 - Kích Thước Gói Hàng (W × H × D) 1333 mm × 890 mm × 744 mm (Hộp gỗ, 6 tủ trong 1 hộp)
 - Tuổi Thọ Đèn 100.000 giờ
 



				
				
				
				
				
				
				
				