Thông số kỹ thuật
Đầu vào video | 1 x HDMI/DVI (HDMI Type A, 19 chân) |
Đầu ra video | 1 x HDMI (HDMI Type A, 19 chân) |
Định dạng video hỗ trợ | VGA đến 4K (bao gồm: 480i/p, 576i/p, 720p, 1080i/p, 4K) |
Độ phân giải tối đa | Lên đến 4K@60Hz (4:4:4) |
HDCP | Tuân thủ HDCP 1.4 / 2.2 |
Chuyển đổi quét | Hỗ trợ chuyển đổi quét (scan conversion), cho phép chuyển đổi giữa các độ phân giải và tần số quét khác nhau |
Xoay và lật hình ảnh | Hỗ trợ xoay hình ảnh 180 độ và lật ngang (horizontal flip) |
Đồng bộ hóa bên ngoài | Hỗ trợ đồng bộ hóa khung hình với tín hiệu bên ngoài, hữu ích trong các ứng dụng videowall |
Điều chỉnh tỷ lệ khung hình | Hỗ trợ điều chỉnh tỷ lệ khung hình (aspect ratio) để phù hợp với màn hình hiển thị |
Chức năng chống nhiễu tuyết | Hỗ trợ chức năng chống nhiễu tuyết (anti-snow) để cải thiện chất lượng hình ảnh |
Âm thanh kỹ thuật số | Hỗ trợ điều chỉnh âm lượng, chức năng đồng bộ âm thanh (lip sync) để điều chỉnh độ trễ giữa âm thanh và video |
Cổng điều khiển | – LAN: 1 cổng (RJ-45, 10Base-T/100Base-TX, tự động đàm phán, tự động MDI/MDI-X) |
Điều khiển từ xa | Hỗ trợ Web GUI, cho phép điều khiển và cài đặt từ xa thông qua trình duyệt web |
Tính năng nâng cao | – EDID emulation |
– Chức năng khóa nút bấm | |
– Ghi nhớ lần sử dụng cuối | |
– Khôi phục kết nối | |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 15W |
Kích thước (R x C x S) | 210 mm x 44 mm x 300 mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
Độ ẩm hoạt động | 20% đến 90% RH (không ngưng tụ) |