P1.25 Thiết bị hiển thị đèn LED Fine Fixel Pitch
- Nối hình ảnh liền mạch trong các hàng và cột.
- Dễ dàng định dạng màn hình tiêu chuẩn 1920 × 1080 và 3840 × 2160, đạt được độ phân giải cao theo từng chấm.
- Tự động điều chỉnh các nguồn tín hiệu với màn hình mà không cần sự trợ giúp của thiết bị xử lý video.
- Dễ dàng tối ưu hóa hình ảnh có độ phân giải thấp bằng cách cải thiện độ nét, độ tương phản và độ bão hòa với công nghệ Pix Master.
- Tự động nâng cao các thông số hình ảnh như độ tương phản, độ sắc nét, độ bão hòa, nhiệt độ màu và gam màu để hình ảnh sống động hơn.
- Đầu vào tín hiệu có độ phân giải 4K ở 30 Hz và đầu ra có độ phân giải lên tới 4K cho một thiết bị.
- Sử dụng các nút trên bảng điều khiển của thẻ gửi để điều chỉnh độ sáng và chuyển đổi tín hiệu.
- Sử dụng điều khiển từ xa Hikvision (tùy chọn) để điều hướng qua menu sau khi truy cập vào thẻ đa chức năng.
- Tự động loại bỏ độ ẩm để bảo vệ bo mạch đèn không bị hư hại do nước khi thiết bị được để trong môi trường ẩm ướt hoặc không sử dụng trong thời gian dài.
- Sao lưu tín hiệu và nguồn điện (tùy chọn) để duy trì một hệ thống đáng tin cậy.
- Kiểm tra nhiệt độ tủ và điện áp thời gian thực để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Sử dụng thẻ gửi để nhập tín hiệu HDMI, DVI và DP.
- Đầu ra giao diện mạng.
- Cấu hình từ xa thông qua giao diện mạng gỡ lỗi.
- Dễ dàng tháo rời bảng đèn, nguồn điện và thẻ nhận ở mặt trước với cấu trúc đơn vị mô-đun.
- Thiết kế bảng đèn chính xác với khả năng hấp thụ từ tính để tránh lắp đặt sai.
- Cấu trúc XYZ ba trục được thiết kế để điều chỉnh hoàn hảo độ phẳng của toàn bộ màn hình.
- Nhanh chóng loại bỏ các vạch sáng và mờ mà không cần thiết bị hoặc thao tác chuyên nghiệp.
Specification
- Cabinet
- Pixel ConfigurationSMD Triad LED
- Pixel Pitch CategoryP1.2
- Pixel Pitch1.25 mm
- Modules Component2 × 4
- Dimensions (W × H × D)600 mm × 337.5 mm × 50.9 mm (23.62″ × 13.29″ × 2.00″)
- Resolution480 × 270
- Area0.2025 m²
- Weight5.4 Kg (11.9 lb)
- Pixel Density640000 dots/m²
- Lamp Board HousingNo housing
- Cabinet MaterialMagnalium
- Maintenance MethodFront maintenance for all components
- Cabinet Flatness0.1 mm
- Protection LevelFront protection level IP60
- Display
- White Balance Brightness800 cd/m²
- Color Temperature3000 K to 10000 K adjustable
- Viewing AngleHorizontal 160°, vertical 160°
- Contrast Ratio≥ 5000:1
- Color Uniformity≤ ± 0.003Cx,Cy
- Brightness Uniformity≥ 97%
- Processing Performance
- Driving MethodConstant current driving
- Frame Frequency60 Hz
- Refresh RateUp to 3840 Hz
- Grey LevelUp to 16 bit
- Display Color281 trillion
- Power
- Power Supply110~220 VAC ± 15%
- Max. Consumption≤ 600 W/m²
- Average Consumption< 200 W/m²
- Working Environment
- Working Temperature-10-40 ℃
- Working Humidity10%~80%RH
- Storage Humidity10%~80%RH
- Storage Temperature-20~60 ℃
- General
- Gross Weight9.6 Kg (21.2 lb)
- Package Dimension (W × H × D)796 mm × 484 mm × 192 mm (31.33″ × 19.05″ × 7.56″)
- LifespanLamp 100,000 hours